🌟 퇴장하다 (退場 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴장하다 (
퇴ː장하다
) • 퇴장하다 (퉤ː장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴장(退場): 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감., 연극 무대 등에서 등장인물이 무대…
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273)