🌟 입장하다 (入場 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입장하다 (
입짱하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입장(入場): 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.
🗣️ 입장하다 (入場 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신부가 입장하다. [신부 (新婦)]
- 신랑이 입장하다. [신랑 (新郞)]
- 공원에 입장하다. [공원 (公園)]
- 결혼 행진곡에 맞춰 입장하다. [결혼 행진곡 (結婚行進曲)]
- 껴묻어 입장하다. [껴묻다]
- 대강당으로 입장하다. [대강당 (大講堂)]
- 경기장에 입장하다. [경기장 (競技場)]
- 호사스레 입장하다. [호사스레 (豪奢스레)]
- 도착순으로 입장하다. [도착순 (到着順)]
- 번호순으로 입장하다. [번호순 (番號順)]
- 구장에 입장하다. [구장 (球場)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 입장하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13)