🌟 입장 (入場)

☆☆   Danh từ  

1. 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.

1. SỰ VÀO CỬA: Việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입장 시간.
    Entrance time.
  • Google translate 입장이 끝나다.
    Entered.
  • Google translate 입장이 늦어지다.
    The entrance is delayed.
  • Google translate 입장을 막다.
    Blocking entry.
  • Google translate 입장을 하다.
    Make an entrance.
  • Google translate 입장을 허락하다.
    Permit entry.
  • Google translate 시험장에는 수험생을 제외한 학부모님들의 입장이 금지됐다.
    Parents except for test takers were prohibited from entering the test site.
  • Google translate 공연의 시작 시간이 다가오자 입장을 서둘러 달라는 안내 방송이 나왔다.
    As the start time of the performance approached, an announcement was made asking for a hurry to enter.
Từ trái nghĩa 퇴장(退場): 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감., 연극 무대 등에서 등장인물이 무대…

입장: admission; entrance,にゅうじょう【入場】。たちいり【立ち入り】,admission, entrée,entrada,الدخول,дотогш орох, нэвтрэн орох,sự vào cửa,การเข้า(สถานที่),masuk,вход; вхождение,入场,进场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장 (입짱)
📚 Từ phái sinh: 입장하다(入場하다): 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 입장 (入場) @ Giải nghĩa

🗣️ 입장 (入場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Luật (42) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)