🌟 난항 (難航)

Danh từ  

1. 좋지 않은 기후 등으로 인해 배나 비행기가 불안정하고 어렵게 운항하는 것.

1. CUỘC HÀNH TRÌNH SÓNG GIÓ, CHUYẾN BAY KHÓ KHĂN: Sự vận hành khó khăn và bất ổn định của tàu thuyền hay máy bay do thời tiết xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기상 악화로 인한 난항.
    A rough voyage due to bad weather.
  • Google translate 태풍으로 인한 난항.
    Turbulence caused by the typhoon.
  • Google translate 난항이 되다.
    Have a rough passage.
  • Google translate 난항이 예상되다.
    Difficulty expected.
  • Google translate 난항을 겪다.
    Have a rough ride.
  • Google translate 기류가 불안정해서 난항이 예상되지만 예정대로 여객선을 운항해야만 했다.
    The turbulence is expected, but the ferry had to operate on schedule.
  • Google translate 배가 뜨기도 전에 비가 오고 바람이 부는 걸 보니 이번 항해도 난항이 될 것 같다.
    Seeing that it's raining and windy before the ship even rises, i think this is going to be a rough voyage.
  • Google translate 항로가 태풍의 영향력 안에 있어서 난항이었지만 다행히 무사히 목적지에 도착했다.
    The course was difficult because it was within the influence of the typhoon, but fortunately it reached its destination safely.

난항: stormy voyage; hard flight,なんこう【難航】,navigation difficile, vol difficile,navegación borrascosa,رحلة برية,бэрх жолоодолт,cuộc hành trình sóng gió, chuyến bay khó khăn,สภาวะยากลำบากในการเดินเรือ, สภาวะยากลำบากในการควบคุมเครื่องบิน,pelayaran/penerbangan sulit,трудный рейс; трудное плавание,艰难的航行,搁浅,

2. (비유적으로) 어떤 일이 여러 가지 문제로 인해 제대로 진행되지 못하는 것.

2. TÌNH HÌNH DIỄN BIẾN KHÓ KHĂN: (Cách nói ẩn dụ) Việc một công việc nào đó không thể tiến hành suôn sẻ do một vài vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난항이 예상되다.
    Difficulty expected.
  • Google translate 난항을 거듭하다.
    Difficulty over and over again.
  • Google translate 난항을 겪다.
    Have a rough ride.
  • Google translate 난항을 극복하다.
    Overcome difficulties.
  • Google translate 난항을 빚다.
    Make a rough passage.
  • Google translate 난항에 부딪치다.
    Run into difficulties.
  • Google translate 우리 회사의 사업 확장 계획이 예산 부족으로 난항을 겪고 있다.
    Our company's plan to expand its business is in limbo due to a budget shortage.
  • Google translate 양국 간의 무역 협상이 극명한 입장 차이로 인해 난항을 빚고 있다.
    Trade negotiations between the two countries have been stalled due to stark differences in positions.
  • Google translate 그 지역의 재개발 사업은 원활히 진행되고 있나?
    Are redevelopment projects going smoothly in the area?
    Google translate 주민들의 반대가 심해서 난항 중입니다.
    We're having a rough ride because of the residents' opposition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난항 (난항)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208)