🌟 명확하다 (明確 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 분명하고 확실하다.

1. MINH BẠCH, RÕ RÀNG CHÍNH XÁC, RÀNH MẠCH: Rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명확한 답변.
    A definite answer.
  • Google translate 명확한 입장.
    Clear position.
  • Google translate 명확한 태도.
    A clear attitude.
  • Google translate 명확하게 구별되다.
    Clearly distinguished.
  • Google translate 명확하게 사과하다.
    Apologize clearly.
  • Google translate 구분이 명확하다.
    The distinction is clear.
  • Google translate 근거가 명확하다.
    The evidence is clear.
  • Google translate 회사의 비리 사건에 대한 명확한 조사가 필요하다.
    We need a clear investigation into the company's corruption case.
  • Google translate 주소가 명확하게 적혀 있지 않아 목적지를 찾기 어려웠다.
    It was difficult to find a destination because the address was not clearly written.
  • Google translate 언제부터 문명사회가 시작되었는지 혹시 아니?
    Do you happen to know when civilization began?
    Google translate 사실 고대 자료가 많이 남아 있지 않아서 그 명확한 시기를 말하기가 어려워.
    It's actually hard to say when it's clear because there's not much ancient material left.

명확하다: clear; obvious,めいかくだ【明確だ】。たしかだ【確かだ】,clair, précis,claro, nítido, vívido,شديد الضبط,нарийн, нягт, нарийн тодорхой,minh bạch, rõ ràng chính xác, rành mạch,ชัดเจน, ชัดแจ้ง, แน่ชัด, แน่นอน, ถูกต้อง, แม่นยำ,tepat,чёткий; ясный,明确,清晰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명확하다 (명화카다) 명확한 (명화칸) 명확하여 (명화카여) 명확해 (명화캐) 명확하니 (명화카니) 명확합니다 (명화캄니다)

🗣️ 명확하다 (明確 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159)