🌟 정치성 (政治性)

Danh từ  

1. 정치에 관계되는 성질.

1. TÍNH CHÍNH TRỊ: Tính chất có liên quan đến chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치성이 명확하다.
    Politicalness is clear.
  • Google translate 정치성이 짙다.
    Very political.
  • Google translate 정치성을 드러내다.
    Reveals political character.
  • Google translate 정치성을 띠다.
    Be politicized.
  • Google translate 정치성을 배제하다.
    Rule out politics.
  • Google translate 우리는 정치성을 배제한 시민 단체를 결성하였다.
    We have formed a civic group that excludes politics.
  • Google translate 그 소설은 지나친 정치성을 띠고 있어 논란이 되었다.
    The novel was controversial because of its excessive political character.
  • Google translate 이번 지역 축제에 정치성이 개입되어 문제가 되었대요.
    Political involvement in the local festival caused a problem.
    Google translate 정치적 의도가 확실하게 드러났으니 논란이 될 만하지요.
    The political intentions are clear, so it's controversial.

정치성: political motivation,せいじせい【政治性】,caractère politique,rasgo político,طبيعة سياسيّة,улс төрийн шинж,tính chính trị,คุณลักษณะทางการเมืองการปกครอง, คุณสมบัติทางการเมือง,politis, politik,политический характер,政治性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치성 (정치썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)