🌟 잔칫상 (잔칫 床)

Danh từ  

1. 여러 사람이 모여 잔치를 벌이기 위해 음식을 차리는 상.

1. BÀN TIỆC, MÂM CỖ: Bàn bày biện đồ ăn để nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생일 잔칫상.
    Birthday feast.
  • Google translate 푸짐한 잔칫상.
    A generous feast.
  • Google translate 잔칫상을 마련하다.
    Prepare a feast table.
  • Google translate 잔칫상을 정리하다.
    Organize the feast table.
  • Google translate 잔칫상을 차리다.
    Set the table.
  • Google translate 잔칫상에 올리다.
    Put on a feast.
  • Google translate 잔칫상에서 빠지다.
    Get out of the party.
  • Google translate 며느리는 어머니의 생일 잔칫상을 푸짐하게 차렸다.
    The daughter-in-law made a generous table for her mother's birthday.
  • Google translate 지수의 합격을 축하하는 잔칫상에는 맛있는 음식들로 가득했다.
    The feast table celebrating jisoo's passing was full of delicious food.
  • Google translate 어머니는 동생의 생일잔치를 위해 동생이 좋아하는 음식들로 잔칫상을 차리셨다.
    Mother set up a feast table for her brother's birthday party with the food he liked.
  • Google translate 어제 돌잔치에서 맛있는 건 많이 먹었니?
    Did you eat a lot of delicious food at the first birthday party yesterday?
    Google translate 응. 잔칫상이 얼마나 푸짐한지 온갖 요리가 다 있었어.
    Yeah. there were all kinds of dishes to see how many feast tables there were.

잔칫상: feast table,,banquet, festin,mesa para fiesta,مائدة حفلة,найрын ширээ,bàn tiệc, mâm cỗ,โต๊ะงานเลี้ยง, โต๊ะงานรื่นเริง, โต๊ะงานสังสรรค์, โต๊ะงานฉลอง,meja pesta,праздничный стол,酒席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔칫상 (잔치쌍) 잔칫상 (잔칟쌍)

🗣️ 잔칫상 (잔칫 床) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)