🌷 Initial sound: ㅈㅊㅅ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10

저출산 (低出産) : 한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy.

정체성 (正體性) : 어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재. Danh từ
🌏 TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó.

지침서 (指針書) : 어떤 일을 하는 방법이나 방향 등을 적어 놓은 책. Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN, BẢN CHỈ DẪN: Sách ghi lại phương pháp hay phương hướng của sự việc hay hành động nào đó v.v...

정치성 (政治性) : 정치에 관계되는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Tính chất có liên quan đến chính trị.

진취성 (進取性) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 성질. Danh từ
🌏 ĐỘ XÚC TIẾN, TÍNH TIẾN TRIỂN: Tính tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

진찰실 (診察室) : 의사가 환자의 병이나 상태를 살피는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, PHÒNG CHẨN ĐOÁN: Phòng để bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân.

주체성 (主體性) : 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ THỂ: Tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân trong thực hiện việc nào đó.

줄초상 (줄 初喪) : 한 집에서 잇따라 사람이 죽어서 장사를 지냄. Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG TANG: Việc một gia đình có tang sự do có trên hai người liên tục chết đi.

잔칫상 (잔칫 床) : 여러 사람이 모여 잔치를 벌이기 위해 음식을 차리는 상. Danh từ
🌏 BÀN TIỆC, MÂM CỖ: Bàn bày biện đồ ăn để nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc.

제철소 (製鐵所) : 철광석을 용광로에 녹여 철을 뽑아내는 공장. Danh từ
🌏 NHÀ MÁY LUYỆN THÉP: Nhà xưởng cho quặng sắt vào lò luyện kim làm ra sắt thép.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)