🌟 정체성 (正體性)

  Danh từ  

1. 어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재.

1. TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참된 정체성.
    True identity.
  • Google translate 정체성이 없다.
    No identity.
  • Google translate 정체성을 깨닫다.
    Realize identity.
  • Google translate 정체성을 찾다.
    Find identity.
  • Google translate 정체성을 확립하다.
    Establish one's identity.
  • Google translate 정체성을 확인하다.
    Identify.
  • Google translate 지수의 작품에는 자기만의 정체성이 없다.
    Jisoo's work has no identity of its own.
  • Google translate 나는 어릴 때 혼자 외국에 유학을 가서 정체성의 혼란을 겪었다.
    When i was a child, i went abroad alone to study and suffered identity confusion.
  • Google translate 외국에 사는 우리나라 사람들을 위해 전통문화 축제를 열려고 해요.
    We're going to hold a traditional cultural festival for koreans living abroad.
    Google translate 민족적 정체성을 함께 나눌 수 있는 좋은 기회겠네요.
    It's a great opportunity to share your ethnic identity.

정체성: identity,アイデンティティー,identité,identidad, personalidad,طبيعة,адилтгал,tính bản sắc, bản sắc,คุณลักษณะเฉพาะตัว, คุณลักษณะดั้งเดิม,identitas, jati diri,Подлинный характер; сущность; суть; естество; квинтэссенция,认同性,认同感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정체성 (정ː체썽)
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 정체성 (正體性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)