🌟 잔칫상 (잔칫 床)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔칫상 (
잔치쌍
) • 잔칫상 (잔칟쌍
)
🗣️ 잔칫상 (잔칫 床) @ Ví dụ cụ thể
- 잔칫상이 걸쭉하다. [걸쭉하다]
- 우리는 걸쭉하게 차려진 잔칫상 앞에서 군침을 흘렸다. [걸쭉하다]
- 잔칫상 위에는 푸짐한 음식들과 층층이 괴인 떡이 놓여 있다. [층층이 (層層이)]
- 부침개며 고기며 과일이 각각 그릇에 괴여 잔칫상 위에 푸짐하게 놓여 있다. [괴이다]
🌷 ㅈㅊㅅ: Initial sound 잔칫상
-
ㅈㅊㅅ (
저출산
)
: 한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy. -
ㅈㅊㅅ (
정체성
)
: 어떤 존재의 변하지 않는 원래의 특성을 깨닫는 성질. 또는 그 성질을 가진 존재.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢN SẮC, BẢN SẮC: Tính chất nhận thức đặc tính vốn có không thay đổi của tồn tại nào đó. Hoặc tồn tại mang tính chất đó. -
ㅈㅊㅅ (
지침서
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 방향 등을 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN, BẢN CHỈ DẪN: Sách ghi lại phương pháp hay phương hướng của sự việc hay hành động nào đó v.v... -
ㅈㅊㅅ (
정치성
)
: 정치에 관계되는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Tính chất có liên quan đến chính trị. -
ㅈㅊㅅ (
진취성
)
: 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 성질.
Danh từ
🌏 ĐỘ XÚC TIẾN, TÍNH TIẾN TRIỂN: Tính tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc. -
ㅈㅊㅅ (
진찰실
)
: 의사가 환자의 병이나 상태를 살피는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, PHÒNG CHẨN ĐOÁN: Phòng để bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân. -
ㅈㅊㅅ (
주체성
)
: 어떤 일을 하는 데 스스로의 의지에 따라 처리하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ THỂ: Tính chất xử lí theo ý muốn của bản thân trong thực hiện việc nào đó. -
ㅈㅊㅅ (
줄초상
)
: 한 집에서 잇따라 사람이 죽어서 장사를 지냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG TANG: Việc một gia đình có tang sự do có trên hai người liên tục chết đi. -
ㅈㅊㅅ (
잔칫상
)
: 여러 사람이 모여 잔치를 벌이기 위해 음식을 차리는 상.
Danh từ
🌏 BÀN TIỆC, MÂM CỖ: Bàn bày biện đồ ăn để nhiều người tụ họp, tổ chức tiệc. -
ㅈㅊㅅ (
제철소
)
: 철광석을 용광로에 녹여 철을 뽑아내는 공장.
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY LUYỆN THÉP: Nhà xưởng cho quặng sắt vào lò luyện kim làm ra sắt thép.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78)