🌟 연대 (年代)

  Danh từ  

1. 지나온 햇수나 시대.

1. NIÊN ĐẠI, GIAI ĐOẠN: Thời đại hay số năm đã trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생존 연대.
    Survival regiment.
  • Google translate 연대 미상.
    Unsolidarity unknown.
  • Google translate 연대가 명확하다.
    The regiment is clear.
  • Google translate 연대가 오래되다.
    The regiment is old.
  • Google translate 연대가 확실하다.
    The regiment is certain.
  • Google translate 연대를 밝히다.
    Identify the date.
  • Google translate 고고학자들은 그림에 사용된 기법으로 그림의 연대를 추정했다.
    Archaeologists estimated the age of the painting by the technique used in the painting.
  • Google translate 이 소설은 작가도 알 수 없고 언제 쓰였는지도 알 수 없는 연대 미상의 작품이다.
    This novel is an unknown work of solidarity, with neither the author nor the author knowing when it was written.
  • Google translate 이 작품이 만들어진 연대가 어떻게 돼?
    How old was this work made?
    Google translate 기록이 남아 있지 않아서 대략 고려 시대 정도로만 추측하고 있어.
    There are no records left, so i'm only guessing about the goryeo dynasty.

연대: period; age,ねんだい【年代】,année, époque,época, período, era,عهد,түүхэн он үе, он цаг,niên đại, giai đoạn,สมัย, ยุค, ศักราช,era, periode, masa,эра; эпоха,年代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연대 (연대)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 연대 (年代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giáo dục (151)