🌟 총망라 (總網羅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총망라 (
총ː망나
)
📚 Từ phái sinh: • 총망라되다(總網羅되다): 빠뜨리는 것 없이 모두 모아져 넣어지다. • 총망라하다(總網羅하다): 빠뜨리는 것 없이 모두 모아 넣다.
🌷 ㅊㅁㄹ: Initial sound 총망라
-
ㅊㅁㄹ (
첫머리
)
: 어떤 것이 시작되는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU: Phần bắt đầu một cái nào đó. -
ㅊㅁㄹ (
총망라
)
: 빠뜨리는 것 없이 모두 모아 넣음.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG TẬP HỢP: Sự gom lại toàn bộ và cho vào không bỏ sót thứ nào.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86)