🌟 총망라 (總網羅)

Danh từ  

1. 빠뜨리는 것 없이 모두 모아 넣음.

1. SỰ TỔNG TẬP HỢP: Sự gom lại toàn bộ và cho vào không bỏ sót thứ nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영역 총망라.
    Territory total.
  • Google translate 인물 총망라.
    Personality bullet.
  • Google translate 정보 총망라.
    Information total.
  • Google translate 총망라가 되다.
    Become a gunshot.
  • Google translate 총망라를 하다.
    Put up a gunshot.
  • Google translate 프로, 대학 축구팀을 총망라를 하는 최고 권위의 축구 대회가 열린다.
    There's a top-ranking football tournament that's going to cover professional, college football teams.
  • Google translate 추천 여행지, 유적지, 축제 등 다양한 여행 정보가 총망라가 된 책이 나왔다.
    A book has been published in which various travel information, including recommended travel destinations, historical sites and festivals, has been put out.
  • Google translate 저 가수가 20년 음악 인생을 총망라를 하는 콘서트를 연대.
    That singer's concert will cover his 20 years of music life.
    Google translate 오, 그래? 같이 콘서트 보러 갈래?
    Oh, yeah? do you want to go to a concert with me?

총망라: full inclusion; full coverage,もうら【網羅】,action de lister exhaustivement,todo incluido, cobertura total,تضمُّن كامل,бүрэн, бүрэн төгс, бүгдийг багтаасан,sự tổng tập hợp,การครอบคลุมทุกสิ่ง, การมีครบทุกอย่าง, การรวบรวมไว้ทุกสิ่ง,kumpulan, pengumpulan,общий обхват,集大成,网罗一切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총망라 (총ː망나)
📚 Từ phái sinh: 총망라되다(總網羅되다): 빠뜨리는 것 없이 모두 모아져 넣어지다. 총망라하다(總網羅하다): 빠뜨리는 것 없이 모두 모아 넣다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86)