🌟 창조자 (創造者)

Danh từ  

1. 전에 없던 것을 처음으로 만든 사람.

1. TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TẠO: Người lần đầu tiên tạo ra cái vốn không có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 창조자.
    The creator of culture.
  • Google translate 역사의 창조자.
    The creator of history.
  • Google translate 예술의 창조자.
    Creator of art.
  • Google translate 우주의 창조자.
    Creator of the universe.
  • Google translate 창조자의 관점.
    Creator's perspective.
  • Google translate 창조자의 뜻.
    The creator's will.
  • Google translate 창조자의 의도.
    Creator's intention.
  • Google translate 창조자의 입장.
    The creator's position.
  • Google translate 그는 새로운 음악 장르의 창조자이다.
    He is the creator of a new genre of music.
  • Google translate 김 선생님은 언론인은 역사의 창조자라 해도 과언이 아닐 거라고 말씀하셨다.
    Mr. kim said it would be no exaggeration to say that journalists are the creators of history.
  • Google translate 선생님은 늘 새로운 문화를 선도하시네요.
    You always lead a new culture.
    Google translate 일각에서는 저를 새로운 문화의 창조자라고 부르기도 하지만 그건 과찬의 말씀입니다.
    Some people call me the creator of a new culture, but i'm flattered.

창조자: creator,そうぞうしゃ【創造者】,créateur,creador, autor, inventor, productor, fundador, progenitor,خالِق,бүтээгч, туурвигч,tác giả, người sáng tạo,ผู้สร้าง, นักประดิษฐ์,pencipta, kreator, pencetus,творец; создатель; созидатель,创造者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창조자 (창ː조자)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)