🌟 천재적 (天才的)

Danh từ  

1. 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 것.

1. TÍNH THIÊN TÀI: Việc có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천재적인 감각.
    Genius sense.
  • Google translate 천재적인 능력.
    Genius ability.
  • Google translate 천재적인 소질.
    Genius talent.
  • Google translate 천재적인 예술가.
    Genius artist.
  • Google translate 천재적인 자질.
    Genius qualities.
  • Google translate 천재적인 재능.
    Genius.
  • Google translate 천재적인 화가.
    Genius painter.
  • Google translate 유민은 모든 것을 음악으로 표현하는 천재적인 재능을 가졌다.
    Yumin has a genius talent for expressing everything in music.
  • Google translate 그는 발표한 작품마다 세계적인 상을 받는 천재적인 영화감독이다.
    He's a genius filmmaker who gets a world-class award for every work he releases.
  • Google translate 어쩌면 이렇게 진짜같이 사과를 그릴 수 있지?
    How could you paint an apple like this real thing?
    Google translate 역시, 천재적인 예술가는 다르다.
    Again, a genius artist is different.

천재적: genius,てんさいてき【天才的】,(n.) génial,genio,عبقري,төрөлхийн, байгалиас заяасан,tính thiên tài,ที่อัจฉริยะ, ที่มีความสามารถพิเศษ, ที่มีพรสวรรค์, ที่มีปัญญาเลิศ, ที่มีความสามารถ,jenius,гениальный; талантливый; гениальный,天赋,天才,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천재적 (천재적)
📚 Từ phái sinh: 천재(天才): 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.

🗣️ 천재적 (天才的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110)