🌟 중도적 (中道的)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인 것.

1. TÍNH CHẤT TRUNG LẬP: Cái thuộc về quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중도적인 가치.
    Moderate values.
  • Google translate 중도적인 견해.
    Moderate view.
  • Google translate 중도적인 기질.
    Moderate temperament.
  • Google translate 중도적인 인물.
    A middle-of-.
  • Google translate 중도적인 입장.
    Moderate position.
  • Google translate 중도적인 삶.
    Moderate life.
  • Google translate 중도적인 성향.
    Moderate propensity.
  • Google translate 중도적인 세계관.
    A moderate view of the world.
  • Google translate 중도적인 세력.
    Moderate forces.
  • Google translate 중도적인 정당.
    A moderate party.
  • Google translate 중도적인 정책.
    Moderate policy.
  • Google translate 그는 특정 이념에 치우치지 않는 중도적인 리더십을 통해 총장으로 선발됐다.
    He was chosen as president through moderate leadership that was not biased toward certain ideologies.
  • Google translate 지수는 모든 것에 대해 중립적이고 중도적으로 생각하기 때문에 균형이 있다.
    The index is balanced because it thinks about everything neutral and moderate.
  • Google translate 넌 보수니, 진보니?
    Are you conservative or progressive?
    Google translate 난 그런 거 따지지 않아. 굳이 말하자면 중도적인 성향인 것 같지만.
    I don't care about that. it seems to be a moderate tendency to say it, but.

중도적: being centrist,ちゅうどうてき【中道的】,(n.) médian,centro, moderación, neutro,معتدل,дундын,tính chất trung lập,ที่เป็นทางสายกลาง, ที่มีความเป็นกลาง,netral, tengah, moderat,нейтральный,中间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중도적 (중도적)
📚 Từ phái sinh: 중도(中道): 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법., 오가는 길의 가운데.

🗣️ 중도적 (中道的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sở thích (103) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15)