🌟 관점 (觀點)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이나 현상을 보고 생각하는 개인의 입장 또는 태도.

1. QUAN ĐIỂM: Thái độ hay lập trường của cá nhân quan sát và suy nghĩ về một sự vật hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객관적인 관점.
    An objective point of view.
  • Google translate 날카로운 관점.
    A sharp point of view.
  • Google translate 새로운 관점.
    A new perspective.
  • Google translate 특이한 관점.
    An unusual point of view.
  • Google translate 관점이 다르다.
    Different points of viewpoints.
  • Google translate 관점을 제시하다.
    Present perspective.
  • Google translate 관점에 따르다.
    Follow the point of view.
  • Google translate 친구는 객관적인 관점에서 내 잘못을 지적해 주었다.
    Friend pointed out my fault from an objective point of view.
  • Google translate 고객의 관점에서 볼 때 이 상품은 충분히 매력적이다.
    From the customer's point of view, this product is attractive enough.
  • Google translate 김 교수는 이번 사건을 아주 새로운 관점에서 해석하는 논문을 썼다.
    Kim wrote a paper that interpreted the case from a very new perspective.
  • Google translate 주관적 관점에서 말하자면, 이 영화는 정말 재미없다.
    From a subjective point of view, this movie is really boring.
    Google translate 내 생각도 마찬가지야.
    I think so, too.
Từ đồng nghĩa 견지(見地): 무엇을 바라보거나 판단하는 입장.

관점: perspective; viewpoint,かんてん【観点】,point de vue, avis, opinion,perspectiva, punto de vista,وجهة نظر,хувийн үзэл бодол, хувийн байр суурь,quan điểm,มุมมอง, วิสัยทัศน์,sudut pandang,позиция; мнение,观点,看法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관점 (관쩜)


🗣️ 관점 (觀點) @ Giải nghĩa

🗣️ 관점 (觀點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Tâm lí (191)