🌟 청자 (聽者)

  Danh từ  

1. 이야기를 듣는 사람.

1. THÍNH GIẢ, NGƯỜI NGHE: Người nghe câu chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청자의 관점.
    The perspective of the celadon.
  • Google translate 청자의 기분.
    The feeling of celadon.
  • Google translate 청자의 반응.
    The response of the celadon.
  • Google translate 청자의 입장.
    The entrance of the listener.
  • Google translate 청자가 개입하다.
    The celadon intervenes.
  • Google translate 청자를 고려하다.
    Consider celadon.
  • Google translate 청자를 높이다.
    Raise the celadon.
  • Google translate 청자를 배려하다.
    Consider the listener.
  • Google translate 청자를 살피다.
    Examine the celadon.
  • Google translate 청자에게 전달하다.
    Deliver to the listener.
  • Google translate 우리는 대화를 하며 청자와 화자 사이를 수없이 오간다.
    We go back and forth between the listener and the speaker countless times in conversation.
  • Google translate 의문문은 일반적으로 청자에게 대답을 요구하는 문장이다.
    A question is generally a sentence that requires an answer from the listener.
  • Google translate 강의가 잘 안 들립니다.
    I can't hear the lecture.
    Google translate 아, 제가 청자를 배려하지 못했군요. 좀 더 크게 말하겠습니다.
    Oh, i wasn't considerate of listeners. i'll speak louder.
Từ trái nghĩa 화자(話者): 이야기를 하는 사람.

청자: listener; hearer; auditor,ききて【聞き手・聴き手】,auditeur,oyente,مستمع,сонсогч,thính giả, người nghe,ผู้ฟัง,pendengar,слушатель,听者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청자 (청자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Ngôn ngữ  

🗣️ 청자 (聽者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Xem phim (105) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)