🌟 범신론 (汎神論)

Danh từ  

1. 우주, 세계, 자연의 모든 것이 신이라고 생각하는 종교관. 또는 그런 철학관.

1. THUYẾT PHIẾM THẦN, PHIẾM THẦN LUẬN: Quan niệm tôn giáo cho rằng tất cả mọi thứ của vũ trụ, thế giới và tự nhiên đều là thần. Hoặc quan niệm triết học như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범신론 사상.
    Fictional ideas.
  • Google translate 범신론의 관점.
    The view of pan-belief.
  • Google translate 범신론을 따르다.
    Follow the myth.
  • Google translate 범신론을 믿다.
    Believing in a pan-belief.
  • Google translate 범신론을 부정하다.
    Deny the pan-belief.
  • Google translate 그 철학자는 범신론을 부정하는 관점을 갖고 있었다.
    The philosopher had a view of negating pan-belief.
  • Google translate 범신론을 믿는 사람들은 자연과 신을 같은 존재로 본다.
    Those who believe in pan-belief see nature and god as the same thing.

범신론: pantheism,はんしんろん【汎神論】,panthéisme,panteísmo,وحدة الوجود، مذهب حلول الله في كل شيء,бурханч үзэл,thuyết phiếm thần, phiếm thần luận,สรรพเทวนิยม,panteisme,пантеизм,泛神论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범신론 (범ː신논)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)