🌟 번식력 (繁殖力)

Danh từ  

1. 생물체의 수나 양이 늘어서 많이 퍼지는 힘.

1. SỨC SINH SÔI, KHẢ NĂNG SINH SẢN: Sức mạnh số hay lượng của sinh vật tăng lên nên tỏa ra nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바퀴벌레의 번식력.
    Cockroaches' fertility.
  • Google translate 쥐의 번식력.
    The fertility of mice.
  • Google translate 번식력이 강하다.
    Strong fertility.
  • Google translate 번식력이 떨어지다.
    Lose fertility.
  • Google translate 번식력이 뛰어나다.
    Excellent fertility.
  • Google translate 번식력이 왕성하다.
    High fertility.
  • Google translate 번식력이 좋다.
    Good fertility.
  • Google translate 쥐는 번식력이 뛰어나 많은 새끼를 낳는다.
    Rats are highly prolific, giving birth to many young.
  • Google translate 지수네 집 개는 번식력이 강해서 매번 여섯 마리 이상 새끼를 낳는다.
    Jisoo's dog has a strong fertility rate, and gives birth to more than six cubs each time.
  • Google translate 토끼가 번식력이 강하다면서요?
    I hear rabbits have strong fertility.
    Google translate 네. 환경만 맞으면 암컷 한 마리가 일 년에 새끼 서른 마리도 낳아요.
    Yeah. one female gives birth to 30 babies a year if the environment is right.

번식력: reproductivity,はんしょくりょく【繁殖力】,fécondité, (n.) prolifique,poder reproductivo, capacidad reproductiva,قوة التناسل,үржих чадвар,sức sinh sôi, khả năng sinh sản,กำลังการขยายพันธุ์, กำลังแพร่พันธุ์,kemampuan berkembang biak,плодовитость; способность к размножению,繁殖力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번식력 (번싱녁) 번식력이 (번싱녀기) 번식력도 (번싱녁또) 번식력만 (번싱녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)