🌟 난조 (亂調)

Danh từ  

1. 정상적인 상태에서 벗어나거나 조화를 잃은 상태.

1. SỰ MẤT QUÂN BÌNH, SỰ BẤT THƯỜNG: Trạng thái vượt ra khỏi mức bình thường hay mất đi sự hài hòa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컨디션 난조.
    Bad condition.
  • Google translate 난조 현상.
    Disorderly phenomenon.
  • Google translate 난조를 거듭하다.
    Disorderly.
  • Google translate 난조를 보이다.
    Show signs of disorder.
  • Google translate 난조에 빠지다.
    Fall into disorder.
  • Google translate 김 사장이 새로 시작한 사업은 자금 부족으로 난조에 빠져 있다.
    Kim's newly launched business is in limbo due to a lack of funds.
  • Google translate 양국의 외교 회담은 서로의 입장 차이를 좁히지 못해 난조를 거듭하고 있다.
    The diplomatic talks between the two countries have been stalled because they have failed to narrow their differences.
  • Google translate 결국 우리 팀이 지고 말았어.
    Our team ended up losing.
    Google translate 경기 초반에 공을 놓치고 난조를 보이는 것 같더라니!
    It seemed like he missed the ball early in the game and was in trouble!

난조: disorder; confusion,らんちょう【乱調】。らんちょうし【乱調子】,désordre, confusion,desorden, confusión, discordancia,ارتباك، شذوذية,эмх замбараагүй байдал, эмх журамгүй байдал, эх толгойгоо алдах, будлиан, самуун,sự mất quân bình, sự bất thường,ความยุ่งเหยิง, ความอลหม่าน, ความไม่เป็นระเบียบ, ความโกลาหล,kehilangan kendali,беспорядок; разлад; расстройство,低迷,不佳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난조 (난ː조)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13)