🌟 자당 (慈堂)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 어머니.

1. (cách nói kính trọng) Mẹ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자당의 견해.
    Self-contradictory.
  • Google translate 자당의 안부.
    Regards to sucrose.
  • Google translate 자당의 의견.
    A self-contradictory opinion.
  • Google translate 자당의 입장.
    Position of sucrose.
  • Google translate 자당께 인사드리다.
    Say hello to yourself.
  • Google translate 선생님의 자당께서 해 주신 김치찌개가 항상 생각이 납니다.
    I always remember your kimchi stew.
  • Google translate 김 대리의 자당께서 지금 수술하여 치료 중이시라 문병을 갔다.
    Assistant manager kim's jadang is in surgery and is in the process of treatment, so he went to the hospital.
  • Google translate 자네 자당께서는 건강하신가?
    Are you healthy?
    Google translate 네, 무병하십니다.
    Yes, he's healthy.
Từ trái nghĩa 춘부장(椿府丈): (높이는 말로) 남의 아버지.

자당: someone's mother,ぼどう【母堂】,mère d’autrui,,الأم,бусдын эх,,มารดา(ของผู้อื่น),ibu orang,Ваша матушка; чья-либо матушка,令慈,令堂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자당 (자당)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)