🌟 찬동하다 (贊同 하다)

Động từ  

1. 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이하다.

1. TÁN ĐỒNG: Tán thành rồi cùng chia sẻ ý kiến hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬동하는 사람.
    A proponent of the motion.
  • Google translate 찬동하는 입장.
    The affirmative position.
  • Google translate 주장을 찬동하다.
    Accept an argument.
  • Google translate 결론에 찬동하다.
    Agree with a conclusion.
  • Google translate 목적에 찬동하다.
    Assent to the purpose.
  • Google translate 의견에 찬동하다.
    Agree with an opinion.
  • Google translate 제안에 찬동하다.
    Accept the proposal.
  • Google translate 최 박사는 김 박사의 연구에서 나온 주장을 찬동하였다.
    Dr. choi agreed with the arguments from dr. kim's.
  • Google translate 지수는 승규의 의견에 전적으로 찬동하여 함께 이 일을 하기로 했다.
    The index was in full favour of seung-gyu's opinion and decided to do it together.
  • Google translate 김 선생님은 요즘 정기적으로 봉사 활동을 하신다더라.
    I heard mr. kim does volunteer work regularly these days.
    Google translate 응, 우리 반 학생들도 김 선생님의 뜻에 찬동해서 선생님을 적극적으로 도와 드리고 있어.
    Yes, my class voted for mr. kim's students will actively help with the teacher.

찬동하다: approve; support,さんどうする【賛同する】,adhérer, accorder, consentir,apoyar, respaldar, corroborrar,يوافق، يدعم,санаа нэгтэй дэмжих,tán đồng,เห็นชอบ, เห็นด้วย, เห็นพ้อง, ยินยอม, สนับสนุน,menyutujui, mendukung,одобрить; поддерживать,赞同,同意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬동하다 (찬ː동하다)
📚 Từ phái sinh: 찬동(贊同): 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76)