🌟 찬동하다 (贊同 하다)

Động từ  

1. 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이하다.

1. TÁN ĐỒNG: Tán thành rồi cùng chia sẻ ý kiến hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬동하는 사람.
    A proponent of the motion.
  • 찬동하는 입장.
    The affirmative position.
  • 주장을 찬동하다.
    Accept an argument.
  • 결론에 찬동하다.
    Agree with a conclusion.
  • 목적에 찬동하다.
    Assent to the purpose.
  • 의견에 찬동하다.
    Agree with an opinion.
  • 제안에 찬동하다.
    Accept the proposal.
  • 최 박사는 김 박사의 연구에서 나온 주장을 찬동하였다.
    Dr. choi agreed with the arguments from dr. kim's.
  • 지수는 승규의 의견에 전적으로 찬동하여 함께 이 일을 하기로 했다.
    The index was in full favour of seung-gyu's opinion and decided to do it together.
  • 김 선생님은 요즘 정기적으로 봉사 활동을 하신다더라.
    I heard mr. kim does volunteer work regularly these days.
    응, 우리 반 학생들도 김 선생님의 뜻에 찬동해서 선생님을 적극적으로 도와 드리고 있어.
    Yes, my class voted for mr. kim's students will actively help with the teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬동하다 (찬ː동하다)
📚 Từ phái sinh: 찬동(贊同): 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)