Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬동하다 (찬ː동하다) 📚 Từ phái sinh: • 찬동(贊同): 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이함.
찬ː동하다
Start 찬 찬 End
Start
End
Start 동 동 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82)