🌟 찬동하다 (贊同 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬동하다 (
찬ː동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찬동(贊同): 어떤 행동이나 의견에 찬성하여 뜻을 같이함.
• Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76)