🌟 방어적 (防禦的)

Danh từ  

1. 상대편의 공격이나 위협을 막는 것.

1. TÍNH PHÒNG NGỰ: Việc ngăn chặn sự uy hiếp hay công kích của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방어적인 성격.
    Defensive character.
  • Google translate 방어적인 입장.
    Defensive position.
  • Google translate 방어적인 자세.
    Defensive posture.
  • Google translate 방어적으로 대응하다.
    Respond defensively.
  • Google translate 방어적으로 행동하다.
    Behave defensively.
  • Google translate 이 과장은 자신이 한 일에 대해 지적을 받으면 방어적인 태도로 변명한다.
    Lee makes excuses in a defensive manner when pointed out about what he has done.
  • Google translate 그는 토론에서 자기 의견을 제대로 말하지 못한 채 방어적이고 수동적인 자세만을 보였다.
    He showed only a defensive and passive attitude in the debate without properly stating his opinion.

방어적: being defensive,ぼうぎょてき【防御的】,(n.) protectif, défensif,defensivo,حالة الدفاع,хамгаалалтын,tính phòng ngự,ด้านการสกัดกั้น, ด้านการป้องกัน, ด้านการปกป้อง,defensif,оборонительный; защитный,防御性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어적 (방어적)
📚 Từ phái sinh: 방어(防禦): 공격이나 위협을 막음.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20)