🌟 불리하다 (不利 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불리하다 (
불리하다
) • 불리한 (불리한
) • 불리하여 (불리하여
) 불리해 (불리해
) • 불리하니 (불리하니
) • 불리합니다 (불리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불리(不利): 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.
🗣️ 불리하다 (不利 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신체적으로 불리하다. [신체적 (身體的)]
- 형세가 불리하다. [형세 (形勢)]
- 수적으로 불리하다. [수적 (數的)]
- 전세가 불리하다. [전세 (戰勢)]
- 적군은 우리가 마구 공격을 퍼붓자 전세가 불리하다고 느꼈는지 후퇴를 했다. [전세 (戰勢)]
- 치명적으로 불리하다. [치명적 (致命的)]
- 외형이 불리하다. [외형 (外形)]
- 우리 당의 지지율이 낮은 지역구에서 후보로 출마하면 당선에 불리하다. [지역구 (地域區)]
- 상황이 불리하다. [상황 (狀況)]
- 섬이라는 고립적 위치에 있는 나라는 다른 나라와의 교류에 불리하다. [고립적 (孤立的)]
- 절대적으로 불리하다. [절대적 (絕對的)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 불리하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)