🌟 불리하다 (不利 하다)

Tính từ  

1. 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않다.

1. BẤT LỢI, KHÔNG TỐT: Điều kiện hay lập trường… không có lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불리한 입장.
    A disadvantageous position.
  • Google translate 불리한 조건.
    Adverse conditions.
  • Google translate 불리하게 작용하다.
    Work against a disadvantage.
  • Google translate 사태가 불리하다.
    Things are at a disadvantage.
  • Google translate 증거가 불리하다.
    Evidence is at a disadvantage.
  • Google translate 내 동생은 자기가 불리한 입장에 놓이게 되면 눈물로 호소한다.
    My brother appeals with tears when he is at a disadvantage.
  • Google translate 심판이 상대편에게 유리하게 판정을 내려 이번 경기는 우리 팀에게 불리했다.
    The referee ruled in favor of the opponent, and this game was against our team.
  • Google translate 이번 학기에 발표 수업은 안 들어?
    You're not taking presentation classes this semester?
    Google translate 나는 말을 잘 못해서 발표 점수를 중시하는 수업에 불리해.
    I'm not good at speaking, so i'm at a disadvantage in a class that values presentation scores.
Từ trái nghĩa 유리하다(有利하다): 이익이 있다.

불리하다: disadvantageous,ふりだ【不利だ】,désavantageux, défavorable,desventajoso, desfavorable,مسيء، مؤذٍ,ашиггүй,bất lợi, không tốt,เสียเปรียบ,merugikan,невыгодный,不利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불리하다 (불리하다) 불리한 (불리한) 불리하여 (불리하여) 불리해 (불리해) 불리하니 (불리하니) 불리합니다 (불리함니다)
📚 Từ phái sinh: 불리(不利): 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.

🗣️ 불리하다 (不利 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46)