🌟 형세 (形勢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형세 (
형세
)
🗣️ 형세 (形勢) @ Giải nghĩa
- 성장세 (成長勢) : 어떤 일이나 상태가 점점 커 가는 형세.
- 판세 (판勢) : 어떤 일이 되어 가는 판의 형세.
- 딴판 : 아주 다른 형편이나 형세.
🗣️ 형세 (形勢) @ Ví dụ cụ thể
- 성난 형세. [성나다]
- 승승장구의 형세. [승승장구 (乘勝長驅)]
- 동고서저의 형세. [동고서저 (東高西低)]
- 배산임수의 형세. [배산임수 (背山臨水)]
- 이곳은 예부터 명당이라고 불리는 배산임수의 형세를 갖췄거든요. [배산임수 (背山臨水)]
- 배수의 형세. [배수 (背水)]
- 이 성은 뒤에 강이 있어 배수의 형세를 하고 있거든. [배수 (背水)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 형세
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)