🌟 정세 (情勢)

  Danh từ  

1. 일이 되어 가는 형편.

1. TÌNH THẾ, TÌNH CẢNH: Tình hình mà sự việc diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주변 정세.
    Circumstances around.
  • Google translate 정세의 변화.
    A change in the situation.
  • Google translate 정세가 달라하다.
    The situation is different.
  • Google translate 정세를 논하다.
    Discuss the situation.
  • Google translate 정세를 따르다.
    Follow the situation.
  • Google translate 정세를 살피다.
    Observe the situation.
  • Google translate 정세를 파악하다.
    Grasp the situation.
  • Google translate 세계 경제의 중심이 아시아로 이동하면서 국제 정세가 급변하고 있다.
    The international situation is rapidly changing as the center of the global economy moves to asia.
  • Google translate 이웃 나라와의 영토 분쟁으로 인해 외교 정세가 매우 불안하게 돌아가고 있다.
    The diplomatic situation is turning very unsettled due to territorial disputes with the neighboring country.
  • Google translate 정부에서는 일단 정세를 좀 더 관망한 이후에 부동산 정책을 내놓겠다고 밝혔다.
    The government said it would come up with a real estate policy once it had taken a closer look at the situation.
Từ đồng nghĩa 상황(狀況): 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
Từ đồng nghĩa 형세(形勢): 살림살이의 형편., 일이 되어 가는 형편., 힘차게 뻗치는 기운이나 세력.…

정세: situation,じょうせい【情勢・状勢】,circonstances, état de choses,situación, estado, circunstancia, coyuntura,وضع، حالة أمور,нөхцөл байдал, үйл явдал,tình thế, tình cảnh,สถานการณ์, สภาพการณ์,keadaan, kondisi,обстановка; ситуация; положение,情势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정세 (정세)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh  

🗣️ 정세 (情勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Thể thao (88)