🌟 전세 (戰勢)

Danh từ  

1. 전쟁, 경기, 싸움 등의 형세나 형편.

1. THẾ TRẬN: Tình thế hoặc hoàn cảnh của chiến tranh, trận đánh hay cuộc đọ sức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전세 역전.
    Reversal of the charter.
  • Google translate 전세가 불리하다.
    The war situation is unfavorable.
  • Google translate 전세가 역전되다.
    The tide turns.
  • Google translate 전세가 유리하다.
    Jeonse is favorable.
  • Google translate 전세를 뒤집다.
    Turn the tide.
  • Google translate 적군은 우리가 마구 공격을 퍼붓자 전세가 불리하다고 느꼈는지 후퇴를 했다.
    The enemy forces retreated, perhaps because they felt the war was at a disadvantage when we bombarded them recklessly.
  • Google translate 우리 부대는 처음에는 지고 있었지만 곧 지원군이 우리를 도와주어 전세가 금방 역전되었다.
    Our troops were losing at first, but soon the support forces helped us and the tide turned quickly.
  • Google translate 이 대 영으로 지고 있던 우리 팀은 마지막에 온 힘을 쏟아 결국 전세를 뒤집고 승리를 차지했다.
    Our team, which was losing by two to zero, put all their strength at the end and finally turned the tide and won the victory.

전세: progress of battle; situation of war,せんせい【戦勢】,situation militaire, situation,situación de guerra,,дайн тулалдааны нөхцөл байдал,thế trận,ภาวะสงคราม, ภาวะการแข่งขัน, ภาวะการต่อสู้,situasi perang/pertandingan/pertarungan,военное положение,战势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전세 (전ː세)

🗣️ 전세 (戰勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)