🌟 전세 (戰勢)

Danh từ  

1. 전쟁, 경기, 싸움 등의 형세나 형편.

1. THẾ TRẬN: Tình thế hoặc hoàn cảnh của chiến tranh, trận đánh hay cuộc đọ sức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전세 역전.
    Reversal of the charter.
  • 전세가 불리하다.
    The war situation is unfavorable.
  • 전세가 역전되다.
    The tide turns.
  • 전세가 유리하다.
    Jeonse is favorable.
  • 전세를 뒤집다.
    Turn the tide.
  • 적군은 우리가 마구 공격을 퍼붓자 전세가 불리하다고 느꼈는지 후퇴를 했다.
    The enemy forces retreated, perhaps because they felt the war was at a disadvantage when we bombarded them recklessly.
  • 우리 부대는 처음에는 지고 있었지만 곧 지원군이 우리를 도와주어 전세가 금방 역전되었다.
    Our troops were losing at first, but soon the support forces helped us and the tide turned quickly.
  • 이 대 영으로 지고 있던 우리 팀은 마지막에 온 힘을 쏟아 결국 전세를 뒤집고 승리를 차지했다.
    Our team, which was losing by two to zero, put all their strength at the end and finally turned the tide and won the victory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전세 (전ː세)

🗣️ 전세 (戰勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)