🌟 온건하다 (穩健 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온건하다 (
온ː건하다
) • 온건한 (온ː건한
) • 온건하여 (온ː건하여
) 온건해 (온ː건해
) • 온건하니 (온ː건하니
) • 온건합니다 (온ː건함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 온건(穩健): 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 온건하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78)