🌟 온건하다 (穩健 하다)

Tính từ  

1. 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않다.

1. ÔN HÒA, HIỀN HÒA: Suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온건한 개혁.
    Moderate reform.
  • Google translate 온건한 경쟁.
    Moderate competition.
  • Google translate 온건한 내용.
    Moderate content.
  • Google translate 온건한 말솜씨.
    Moderate speech.
  • Google translate 온건한 방법.
    Moderate methods.
  • Google translate 온건한 성품.
    Moderate character.
  • Google translate 온건한 입장.
    Moderate stance.
  • Google translate 온건한 태도.
    Moderate attitude.
  • Google translate 온건한 학자.
    Moderate scholar.
  • Google translate 온건하게 대응하다.
    Respond moderately.
  • Google translate 온건하게 통치하다.
    To govern moderately.
  • Google translate 토론에 참여한 남자는 토론 주제에 대해 매우 조심스럽고 온건한 태도를 보였다.
    The man who participated in the debate showed a very cautious and moderate attitude on the subject of the debate.
  • Google translate 나는 일을 해결하기 위해 강하게 대응하지 말고 온건하게 대응해야 한다고 주장했다.
    I insisted that we should respond moderately, not strongly, to settle things.
  • Google translate 행사 진행자 두 사람이 서로 의견이 다르니까 일이 진행이 되질 않아.
    The two event hosts disagree, so things don't work out.
    Google translate 온건하게 해결할 방법이 없을까? 서로 조금씩 양보할 수 있으면 좋을 텐데.
    Isn't there any way to resolve it in a moderate manner? i wish we could give each other a little bit.

온건하다: moderate,おんけんだ【穏健だ】,modéré, mesuré, sage,moderado,معتدل,дөлгөөн, тайван,ôn hòa, hiền hòa,นิ่มนวล, ประนีประนอม, พอสมควร, เป็นกลาง,moderat,замедленный; степенный; размеренный,稳健,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온건하다 (온ː건하다) 온건한 (온ː건한) 온건하여 (온ː건하여) 온건해 (온ː건해) 온건하니 (온ː건하니) 온건합니다 (온ː건함니다)
📚 Từ phái sinh: 온건(穩健): 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78)