🌟 방관적 (傍觀的)

Danh từ  

1. 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는 것.

1. TÍNH BÀNG QUAN: Việc không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ đứng bên cạnh nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방관적인 성격.
    A bystander character.
  • Google translate 방관적인 입장.
    On the sidelines.
  • Google translate 방관적인 자세.
    An onlooker's position.
  • Google translate 방관적인 태도.
    Attitude on the sidelines.
  • Google translate 방관적으로 바라보다.
    To look on the sidelines.
  • Google translate 아버지는 아들 교육에 방관적이어서 아들이 반에서 몇 등을 하는지도 모르신다.
    The father is on the sidelines of his son's education, so he doesn't even know what rank his son is in his class.
  • Google translate 민준이는 반장이면서 학급 일에 방관적인 자세로 임해 친구들로부터 비난을 받았다.
    Min-jun was criticized by his friends for being the class president and sitting on the sidelines in class work.
  • Google translate 왜 너희 집은 집안의 모든 일들을 어머니께서 결정하시니?
    Why does your mother decide everything in your house?
    Google translate 아버지가 집안일에 방관적이시거든.
    My father is on the sidelines of the house.

방관적: onlooking,ぼうかんてき【傍観的】,(n.) indifférent,indiferente, desinteresado,اتخاذ موقف متفرج,ажиглалт, ажиглалтын,tính bàng quan,อย่างเพิกเฉย, อย่างเมินเฉย, อย่างเฉยเมย,melihati, menonton, mengawasi,безучастный; равнодушный; безразличный; наблюдающий со стороны,旁观的,坐视不管,漠不关心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방관적 (방관적)
📚 Từ phái sinh: 방관(傍觀): 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 함.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)