🌟 입장하다 (入場 하다)

Động từ  

1. 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가다.

1. VÀO CỬA: Đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방청객이 입장하다.
    Audience enters.
  • 사회자가 입장하다.
    Host enters.
  • 선수가 입장하다.
    Competitors enter.
  • 경기장으로 입장하다.
    Enter the stadium.
  • 장내로 입장하다.
    Enter the hall.
  • 무대에 입장하다.
    Enter the stage.
  • 식당에 입장하다.
    Enter a restaurant.
  • 줄을 서서 입장하다.
    To enter in line.
  • 배우들이 무대로 입장하자 관객들의 환호가 쏟아졌다.
    The audience cheered as the actors entered the stage.
  • 음악 소리에 맞춰서 신부는 아버지의 손을 잡고 결혼식장으로 입장했다.
    To the sound of music, the bride took her father's hand and entered the wedding hall.
  • 조금 늦었는데 지금 들어갈 수 있을까요?
    I'm a little late. can i come in now?
    죄송하지만 이미 공연이 시작돼서 입장하실 수 없습니다.
    I'm sorry, but the show has already begun and you can't enter.
Từ trái nghĩa 퇴장하다(退場하다): 어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나가다., 연극 무대 등에서 등장인…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장하다 (입짱하다)
📚 Từ phái sinh: 입장(入場): 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어감.

🗣️ 입장하다 (入場 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8)