🌟 우문 (愚問)

Danh từ  

1. 어리석은 질문.

1. CÂU HỎI VỚ VẨN, CÂU HỎI NGỚ NGẨN: Câu hỏi ngu ngốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치 없는 우문.
    A worthless gate.
  • Google translate 어이없는 우문.
    Unbelievable.
  • Google translate 하찮은 우문.
    A trifling gate.
  • Google translate 우문을 던지다.
    Throw a stamp.
  • Google translate 우문을 무시하다.
    Ignore the gate.
  • Google translate 우문에 답하다.
    Answer the question.
  • Google translate 우문에 지나지 않다.
    It's nothing more than a parable.
  • Google translate 민준은 상대방의 우문에 일일이 대답할 필요가 없다고 생각했다.
    Min-joon thought he didn't need to answer every one of his opponent's questions.
  • Google translate 김 선생님은 우리들의 엉뚱한 우문에도 친절하게 설명해 주셨다.
    Mr. kim kindly explained to our wrongful inquiries.
  • Google translate 김 감독님, 이번 영화 제작에서 주연 배우와 큰 다툼이 있었다는데 사실입니까?
    Director kim, is it true that you had a big fight with the leading actor in this film production?
    Google translate 그런 말도 안 되는 우문에는 답하지 않겠습니다. 다음 질문으로 넘어가시죠.
    I won't answer those ridiculous questions. let's move on to the next question.

우문: stupid question,ぐもん【愚問】,question bête,pregunta vaga,سؤال تافه,тэнэг асуулт, утгагүй асуулт,câu  hỏi vớ vẩn, câu hỏi ngớ ngẩn,คำถามโง่ ๆ,pertanyaan bodoh,глупый вопрос,愚问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우문 (우문)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)