🌟 각설이 (却說 이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각설이 (
각써리
)
🗣️ 각설이 (却說 이) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 각설이
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105)