🌟 각설이 (却說 이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 길거리나 장터, 잔치 등을 돌아다니며 흥을 돋우거나 노래를 부르고 동냥을 하는 사람.

1. GAKSEOLI; NGƯỜI ĂN XIN HÁT RONG: (cách nói xem thường) Người đi khắp đường phố, chợ búa hay tiệc tùng… tung hứng hoặc ca hát và xin ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각설이 공연.
    Gakseol performance.
  • Google translate 각설이 무리.
    A bunch of angulars.
  • Google translate 각설이 분장.
    The makeup of a kakseol.
  • Google translate 각설이 타령.
    Gak-seol-ryeong.
  • Google translate 각설이가 등장하다.
    Gakseoli appears.
  • Google translate 각설이로 분장하다.
    Dress up as a piece of snow.
  • Google translate 엿장수들은 종종 각설이 분장을 하고 노래를 부르며 장사를 한다.
    The taffymen often do business dressed up as kakseol and sang songs.
  • Google translate 장터 한가운데에서 각설이 무리들이 한바탕 신나게 노래를 부르며 춤을 추고 있다.
    In the middle of the market, groups of kakseoli are singing and dancing excitedly.
  • Google translate 시장 안에 각설이가 등장하니 분위기가 제법 흥겹네요.
    It's quite exciting to see gakseoli in the market.
    Google translate 원래 장터는 조금 시끌벅적해야 신나잖아요.
    The market is supposed to be a little noisy.

각설이: gakseori,カクソリ,gakseori,gakseori, mendigo que canta y pide limosna en las calles,كاك سوري,явуулын дуучин,Gakseoli; người ăn xin hát rong,คักซอรี,peminta,каксори,场打令手,行乞叫唱的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각설이 (각써리)

🗣️ 각설이 (却說 이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105)