🌟 늴리리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늴리리 (
닐리리
)
🌷 ㄴㄹㄹ: Initial sound 늴리리
-
ㄴㄹㄹ (
날라리
)
: 행동이 점잖지 않고 멋을 부리거나 놀기를 좋아하는 사람.
Danh từ
🌏 DU CÔN, DU ĐÃNG: Người có hành động không đứng đắn, thích làm theo ý mình hoặc thích chơi bời. -
ㄴㄹㄹ (
늴리리
)
: 나발이나 피리 등의 관악기의 소리를 흉내 낸 소리.
Phó từ
🌏 NUL-LI-LI, TU TU: Tiếng bắt chước âm thanh nhạc cụ thổi như sáo hay kèn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15)