🌟 늴리리

Phó từ  

1. 나발이나 피리 등의 관악기의 소리를 흉내 낸 소리.

1. NUL-LI-LI, TU TU: Tiếng bắt chước âm thanh nhạc cụ thổi như sáo hay kèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늴리리 나팔 소리.
    The sound of the pulley bugle.
  • Google translate 늴리리 소리가 나다.
    Shackle.
  • Google translate 늴리리 소리를 내다.
    Shackle.
  • Google translate 늴리리 연주하다.
    Play 늴lly.
  • Google translate 늴리리 피리를 불다.
    Blow a pipe.
  • Google translate 노인은 흥에 겨워서 피리를 늴리리 불었다.
    The old man blew his pipe in excitement.
  • Google translate 멀리 잔치 집에서 나팔 소리가 늴리리 들려왔다.
    There was a sound of trumpets coming from the feast house in the distance.
  • Google translate 손주의 대학교 합격 소식을 들으신 할머니는 늴리리 소리를 내시며 어깨춤을 추셨다.
    When she heard of her grandson's acceptance into college, she screamed and danced shoulder-to-shoulder.

늴리리: tootle,ぴいぴい。ぴいひゃら,,tararí, tiroriro,,,nul-li-li, tu tu,อี้ออ,,ду-ду-ду,尼哩哩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늴리리 (닐리리)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15)