🌟 늴리리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늴리리 (
닐리리
)
🌷 ㄴㄹㄹ: Initial sound 늴리리
-
ㄴㄹㄹ (
날라리
)
: 행동이 점잖지 않고 멋을 부리거나 놀기를 좋아하는 사람.
Danh từ
🌏 DU CÔN, DU ĐÃNG: Người có hành động không đứng đắn, thích làm theo ý mình hoặc thích chơi bời. -
ㄴㄹㄹ (
늴리리
)
: 나발이나 피리 등의 관악기의 소리를 흉내 낸 소리.
Phó từ
🌏 NUL-LI-LI, TU TU: Tiếng bắt chước âm thanh nhạc cụ thổi như sáo hay kèn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)