🌟 늴리리

Phó từ  

1. 나발이나 피리 등의 관악기의 소리를 흉내 낸 소리.

1. NUL-LI-LI, TU TU: Tiếng bắt chước âm thanh nhạc cụ thổi như sáo hay kèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늴리리 나팔 소리.
    The sound of the pulley bugle.
  • 늴리리 소리가 나다.
    Shackle.
  • 늴리리 소리를 내다.
    Shackle.
  • 늴리리 연주하다.
    Play 늴lly.
  • 늴리리 피리를 불다.
    Blow a pipe.
  • 노인은 흥에 겨워서 피리를 늴리리 불었다.
    The old man blew his pipe in excitement.
  • 멀리 잔치 집에서 나팔 소리가 늴리리 들려왔다.
    There was a sound of trumpets coming from the feast house in the distance.
  • 손주의 대학교 합격 소식을 들으신 할머니는 늴리리 소리를 내시며 어깨춤을 추셨다.
    When she heard of her grandson's acceptance into college, she screamed and danced shoulder-to-shoulder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늴리리 (닐리리)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43)