🌟 사은 (私恩)

Danh từ  

1. 받은 은혜에 감사하여 선물 등으로 감사를 표현함.

1. VIỆC TẶNG QUÀ CẢM ƠN: Việc cảm ơn điều ơn nghĩa đã nhận và biểu hiện sự biết ơn đó bằng những thứ như quà tặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사은 잔치.
    "saeun feast.".
  • Google translate 사은 행사.
    A thank-you event.
  • Google translate 사은을 하다.
    Offer one's thanks.
  • Google translate 사은에 감사하다.
    Thank you for your kindness.
  • Google translate 나는 백화점 사은 이벤트에 당첨되어서 냄비 세트를 받았다.
    I won a department store gift event and got a pot set.
  • Google translate 우리 매장에서는 고객에 대한 사은 행사로 할인 판매를 하고 있다.
    Our store offers discount sales as a thank-you event for our customers.
  • Google translate 교수님께 어떻게 감사 인사를 드리는 게 좋을까?
    How should i thank the professor?
    Google translate 사은 선물로 넥타이를 드리는 건 어때?
    Why don't you give me a tie as a gift?

사은: expression of thankfulness; expression of appreciation,しゃおん【謝恩】,remerciement, gratitude, reconnaissance,agradecimiento, gratificación, gratitud,امتنان، شكر,ачлалд талархах, ивээлд талархах,việc tặng quà cảm ơn,การแสดงความขอบคุณ, การตอบแทนบุญคุณ, การขอบคุณ, การแสดงความสำนึกในบุญคุณ,tanda terima kasih,благодарность; выражение благодарности,谢恩,酬谢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사은 (사ː은)
📚 Từ phái sinh: 사은하다: 받은 은혜에 대하여 감사히 여겨 사례하다.

🗣️ 사은 (私恩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)