🌟 사은 (私恩)

Danh từ  

1. 받은 은혜에 감사하여 선물 등으로 감사를 표현함.

1. VIỆC TẶNG QUÀ CẢM ƠN: Việc cảm ơn điều ơn nghĩa đã nhận và biểu hiện sự biết ơn đó bằng những thứ như quà tặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사은 잔치.
    "saeun feast.".
  • 사은 행사.
    A thank-you event.
  • 사은을 하다.
    Offer one's thanks.
  • 사은에 감사하다.
    Thank you for your kindness.
  • 나는 백화점 사은 이벤트에 당첨되어서 냄비 세트를 받았다.
    I won a department store gift event and got a pot set.
  • 우리 매장에서는 고객에 대한 사은 행사로 할인 판매를 하고 있다.
    Our store offers discount sales as a thank-you event for our customers.
  • 교수님께 어떻게 감사 인사를 드리는 게 좋을까?
    How should i thank the professor?
    사은 선물로 넥타이를 드리는 건 어때?
    Why don't you give me a tie as a gift?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사은 (사ː은)
📚 Từ phái sinh: 사은하다: 받은 은혜에 대하여 감사히 여겨 사례하다.

🗣️ 사은 (私恩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)