🌟 장려 (奬勵)

  Danh từ  

1. 좋은 일을 하도록 권하거나 북돋아 줌.

1. SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ KHÍCH LỆ: Khuyến khích hay thúc đẩy để làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저축 장려.
    Encourage savings.
  • Google translate 출산 장려.
    Encourage childbirth.
  • Google translate 취업 장려.
    Encourage employment.
  • Google translate 적극적인 장려.
    Active encouragement.
  • Google translate 장려 운동.
    Encouragement movement.
  • Google translate 장려가 되다.
    Be encouraged.
  • Google translate 장려를 하다.
    Encourage.
  • Google translate 정부에서 출산 장려를 위해 아이를 둘 이상 낳으면 국가 보조금을 지급하고 있다.
    The government provides state subsidies for giving birth to more than one child in order to give birth.
  • Google translate 우리 대학에서는 자원 봉사 장려 차원에서 졸업 조건으로 학생들에게 봉사 활동을 할 것을 요구한다.
    Our university requires students to do volunteer work on the condition of graduation in terms of encouraging volunteer work.

장려: encouragement,しょうれい【奨励】,encouragement,fomento, exhortación,تشجيع,урамшуулал, дэмжлэг, урам, магтаал, сайшаал,sự khuyến khích, sự khích lệ,การส่งเสริม, การให้กำลังใจ, การสนับสนุนช่วยเหลือ,dorongan, usul, saran, anjuran, dukungan,поощрение; стимулирование; воодушевление,鼓励,激励,奖励,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장려 (장ː녀)
📚 Từ phái sinh: 장려하다(奬勵하다): 좋은 일을 하도록 권하거나 북돋아 주다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 장려 (奬勵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8)