🌟 전개하다 (展開 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전개하다 (
전ː개하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전개(展開): 일을 시작하여 진행함., 자세한 내용이 진행되어 펼쳐져 나감., 넓거나 길…
🗣️ 전개하다 (展開 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서사적으로 전개하다. [서사적 (敍事的)]
- 항쟁을 전개하다. [항쟁 (抗爭)]
- 악상을 전개하다. [악상 (樂想)]
- 사회 운동을 전개하다. [사회 운동 (社會運動)]
- 논조를 전개하다. [논조 (論調)]
- 맹렬히 전개하다. [맹렬히 (猛烈히)]
- 항전을 전개하다. [항전 (抗戰)]
- 논변을 전개하다. [논변 (論辯/論辨)]
- 논리를 정연히 전개하다. [정연히 (井然히)]
- 독립운동을 전개하다. [독립운동 (獨立運動)]
- 조직적으로 전개하다. [조직적 (組織的)]
- 대대적으로 전개하다. [대대적 (大大的)]
- 이론을 전개하다. [이론 (理論)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 전개하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)