🌟 집채

Danh từ  

1. 집의 전체.

1. NGÔI NHÀ: Toàn bộ căn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡은 집채.
    Old house.
  • 저택의 집채.
    A mansion's house.
  • 집채가 크다.
    The house is large.
  • 집채가 움직이다.
    The house moves.
  • 집채가 흔들리다.
    The house shakes.
  • 집채를 수리하다.
    Repair a house.
  • 그의 대형 트럭은 집채만 한 크기에 성능도 최고라 어디든 편하게 이동할 수 있다.
    His large truck is the size of a house and has the best performance, so it's easy to move anywhere.
  • 험한 산기슭이지만 드문드문 몇 개의 집채가 있는 것으로 보아 사람이 살고 있는 듯하다.
    There are several houses at the foot of a rough mountain, but they seem to be inhabited.
  • 어젯밤 심한 지진이 발생했다며?
    I heard there was a severe earthquake last night.
    응, 집채가 송두리째 흔들리는 것 같았어.
    Yeah, it was like the house was shaking like hell.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집채 (집채)


🗣️ 집채 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28)