🌟 스캐너 (scanner)

Danh từ  

1. 인쇄된 사진이나 그림, 문자 등을 읽어서 파일로 변환하여 저장하는 장치.

1. MÁY SCAN: Thiết bị đọc ảnh hay tranh, chữ...đã được in rồi chuyển đổi và lưu lại thành file.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스캐너 설치.
    Installing the scanner.
  • Google translate 스캐너가 고장이 나다.
    The scanner is out of order.
  • Google translate 스캐너를 수리하다.
    Repair a scanner.
  • Google translate 스캐너를 연결하다.
    Connect a scanner.
  • Google translate 스캐너를 이용하다.
    Use a scanner.
  • Google translate 민준이는 서류를 스캐너로 컴퓨터에 옮겼다.
    Minjun transferred the documents to the computer by scanner.
  • Google translate 나는 인화한 사진들을 스캐너를 이용하여 컴퓨터에 저장했다.
    I saved the prints on the computer using a scanner.
  • Google translate 이 그림을 컴퓨터로 직접 그렸어요?
    Did you draw this picture yourself on the computer?
    Google translate 아니요. 스캐너를 이용해서 책의 그림을 저장한 거예요.
    No. i saved the picture of the book using a scanner.

스캐너: scanner,スキャナー,scanner,escáner,ماسح ضوئي,сканнер, дүрс буулгагч,máy scan,เครื่องสแกน, สแกนเนอร์,pemindai, scanner,сканер,扫描仪,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)