🌟 검사 (檢事)

☆☆   Danh từ  

1. 범죄를 수사하고 범인을 고발하는 사법 공무원.

1. KIỂM SÁT VIÊN, CÔNG TỐ VIÊN: Công chức ngành tư pháp điều tra tội phạm và khởi tố phạm nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 검사.
    The prosecutor in charge.
  • Google translate 검사 출신.
    A former prosecutor.
  • Google translate 판사와 검사.
    Judge and prosecutor.
  • Google translate 검사가 되다.
    Go to the prosecutor's office.
  • Google translate 검사를 지원하다.
    Support inspection.
  • Google translate 그는 오늘 재판을 끝으로 검사 생활을 그만두게 된다.
    He ends his career as a prosecutor after today's trial.
  • Google translate 쟁쟁한 검사 출신 변호사들이 많으니 신참 변호사는 설 자리가 없다.
    There are plenty of prominent prosecutor-turned-lawyers, so there's no room for a new lawyer.
  • Google translate 이 사건의 담당 검사를 직접 만나고 싶습니다.
    I'd like to see the prosecutor in charge of this case in person.
    Google translate 죄송하지만 수사가 끝날 때까지 모든 인터뷰를 거절하셨습니다.
    I'm sorry, but you refused all interviews until the investigation was over.

검사: prosecutor,けんじ【検事】,procureur,fiscal, procurador,المدّعى العامّ,прокурор,kiểm sát viên, công tố viên,เจ้าพนักงานอัยการ, พนักงานอัยการ, ข้าราชการอัยการ,jaksa,прокурор,检察官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검사 (검ː사)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 검사 (檢事) @ Giải nghĩa

🗣️ 검사 (檢事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103)