🌟 친부 (親父)

Danh từ  

1. 자기를 낳아 준 아버지.

1. THÂN PHỤ, CHA RUỘT: Người cha sinh ra chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친부와 친모.
    Father and mother.
  • Google translate 친부를 만나다.
    Meet one's biological father.
  • Google translate 친부를 찾다.
    Seek one's biological father.
  • Google translate 친부로 생각하다.
    Think of it as a biological father.
  • Google translate 친부처럼 대하다.
    Treat like a biological father.
  • Google translate 고모부는 아버지가 돌아가시고 나서부터 나를 친부처럼 잘 챙겨 주셨다.
    Uncle has been taking good care of me like a biological father since my father died.
  • Google translate 유전자 검사 결과, 아버지는 나를 낳은 친부가 아니라는 사실이 밝혀졌다.
    Genetic tests revealed that my father was not the father who gave birth to me.
  • Google translate 난 너희 엄마와 재혼한 뒤부터는 너를 내 친아들처럼 생각하고 살았다.
    Since i remarried with your mother, i have thought of you as my own son.
    Google translate 저도 아버지를 제 친부가 아니라고 생각한 적 없어요.
    I never thought he wasn't my biological father.
Từ đồng nghĩa 생부(生父): 자기를 낳은 아버지.
Từ đồng nghĩa 친아버지(親아버지): 자기를 낳아 준 아버지.
Từ trái nghĩa 친모(親母): 자기를 낳아 준 어머니.
Từ tham khảo 계부(繼父): 어머니가 새로 결혼해서 생긴 아버지.
Từ tham khảo 양부(養父): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ tham khảo 양아버지(養아버지): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ tham khảo 의붓아버지: 어머니가 재혼하면서 새로 생긴 아버지.

친부: biological father,じつのちち【実の父】。じっぷ【実父】,son propre père,padre biológico,أبوه البيولوجي,төрсөн эцэг,төрсөн аав,thân phụ, cha ruột,บิดาบังเกิดเกล้า, พ่อบังเกิดเกล้า, พ่อแท้ ๆ,ayah kandung,родной отец,生父,亲生父亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친부 (친부)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52)