🌟 생부 (生父)

Danh từ  

1. 자기를 낳은 아버지.

1. BỐ ĐẺ, BỐ RUỘT: Bố sinh ra mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생부의 소식.
    News of the biological father.
  • Google translate 생부를 만나다.
    Meet one's biological father.
  • Google translate 생부를 알아내다.
    Find out whether one is alive or not.
  • Google translate 생부를 찾다.
    Look for a biological father.
  • Google translate 생부와 재회하다.
    Reunited with the biological father.
  • Google translate 이십 년 전에 입양된 지수는 자신의 생부를 찾아 나섰다.
    Jisoo, who was adopted twenty years ago, went out looking for her biological father.
  • Google translate 오래전에 헤어진 생부의 사망 소식을 듣고 승규는 눈물만 흘리고 있었다.
    When he heard the news of the death of his long-lost biological father, seung-gyu was only shedding tears.
  • Google translate 그 영화의 줄거리가 뭐야?
    What's the plot of the movie?
    Google translate 주인공이 생부와 생모를 찾아 나서면서 겪는 일을 다룬 영화야.
    It's about what the main character goes through while searching for his birth father and mother.
Từ đồng nghĩa 친부(親父): 자기를 낳아 준 아버지.
Từ đồng nghĩa 친아버지(親아버지): 자기를 낳아 준 아버지.
Từ trái nghĩa 생모(生母): 자기를 낳은 어머니.
Từ đồng nghĩa 계부(繼父): 어머니가 새로 결혼해서 생긴 아버지.
Từ tham khảo 양부(養父): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ đồng nghĩa 양아버지(養아버지): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ đồng nghĩa 의붓아버지: 어머니가 재혼하면서 새로 생긴 아버지.

생부: biological father,せいふ【生父】。うみのちち【生みの父】。じつふ【実父】,vrai père, père biologique, père naturel, père par le sang,padre biológico,الأب الأصلي,төрсөн эцэг,bố đẻ, bố ruột,พ่อแท้ ๆ, พ่อผู้ให้กำเนิด, พ่อบังเกิดเกล้า,ayah kandung,биологический отец; настоящий отец,生父,亲生父亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생부 (생부)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138)