🌟 엑스레이 (X–ray)
Danh từ
🗣️ 엑스레이 (X–ray) @ Ví dụ cụ thể
- 공항에는 여행객의 가방 속 투시를 위한 엑스레이 기계가 있다. [투시 (透視)]
- 엑스레이 검사대. [검사대 (檢査臺)]
- 엑스레이 검사대를 통과한 가방을 들고 그는 유유히 사라졌다. [검사대 (檢査臺)]
- 엑스레이 검사 결과는 어떻습니까? [비틀리다]
🌷 ㅇㅅㄹㅇ: Initial sound 엑스레이
-
ㅇㅅㄹㅇ (
엑스레이
)
: 보통의 빛이 뚫고 지나가지 못하는 물체를 뚫고 지나가는, 눈에 보이지 않는 광선.
Danh từ
🌏 TIA X, X- QUANG: Tia sáng không thể nhìn thấy bằng mắt thường, có thể xuyên và đi qua vật thể mà ánh sáng thông thường không thể xuyên qua. -
ㅇㅅㄹㅇ (
이스라엘
)
: 아시아 서쪽 지중해 연안에 있는 나라. 1948년에 영국의 팔레스타인 위임 통치가 끝나면서 유대인이 세운 나라로, 주변의 아랍 민족과 갈등이 있다. 주요 언어는 히브리어이고 수도는 예루살렘이다.
Danh từ
🌏 ISRAEL: Nước nằm ven biển Địa Trung Hải phía Tây Châu Á. Là nước do người Do Thái dựng nên sau khi kết thúc chế độ ủy trị của Anh tại Palestine vào năm 1948, có mâu thuẫn với dân tộc A-rập xung quanh. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Hebrew và thủ đô là Jerusalem.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28)