🌟 엑스레이 (X–ray)

Danh từ  

1. 보통의 빛이 뚫고 지나가지 못하는 물체를 뚫고 지나가는, 눈에 보이지 않는 광선.

1. TIA X, X- QUANG: Tia sáng không thể nhìn thấy bằng mắt thường, có thể xuyên và đi qua vật thể mà ánh sáng thông thường không thể xuyên qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엑스레이 검사기.
    X-ray tester.
  • Google translate 엑스레이 검색.
    X-ray scanning.
  • Google translate 엑스레이 사진.
    X-ray photographs.
  • Google translate 엑스레이 영상.
    X-ray images.
  • Google translate 엑스레이 장비.
    X-ray equipment.
  • Google translate 엑스레이를 투과하다.
    Transmitting x-rays.
  • Google translate 엑스레이에 노출되다.
    Exposed to x-rays.
  • Google translate 엑스레이의 종류에 따라 우리 몸에 종양이 있는지 없는지의 여부도 알 수 있다.
    Depending on the type of x-ray, we can also know if there is a tumor in our body or not.
  • Google translate 공항에서 엑스레이 검색대를 통해 흉기나 위험 물질을 가지고 있는지 검사했다.
    Examined at the airport for having a weapon or hazardous substance through x-ray checkpoints.
  • Google translate 엑스레이는 정말 신기한 빛인 것 같아.
    I think x-rays are really a novel light.
    Google translate 그렇지, 엑스레이의 발명 덕분에 의학계에 엄청난 변화가 있었지.
    Yes, thanks to the invention of x-ray, there's been a tremendous change in the medical world.
Từ đồng nghĩa 엑스선(X線): 보통의 빛과 달리 물체를 뚫고 지나가서 질병의 진단 및 치료, 금속 재료…

엑스레이: X-ray,エックスせん【X線】。レントゲンせん【レントゲン線】,rayon X,rayos X,أشعة اكس,рентген туяа, рентген цацраг,tia X, X- quang,รังสีเอกซ์,sinar X, sinar Röntgen,рентгеновский луч,X射线,X光,

2. 질병의 진단이나 재료의 검사 등을 위하여 눈으로 볼 수 없는 물체의 내부를 엑스선을 이용해 찍는 사진.

2. ẢNH CHỤP X-QUANG: Hình ảnh chụp bằng tia X vào bên trong vật thể, nơi mà không thể nhìn được bằng mắt, nhằm chẩn đoán bệnh hay kiểm tra nguyên liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엑스레이 촬영.
    X-raying.
  • Google translate 엑스레이를 찍다.
    Take an x-ray.
  • Google translate 의사는 친구의 흉부를 엑스레이로 찍더니 폐렴일 가능성이 높다고 하였다.
    The doctor x-rayed his friend's chest and said it was likely pneumonia.
  • Google translate 엑스레이를 찍어 보니 내 손가락 뼈가 어떻게 골절이 되었는지 알 수 있었다.
    X-ray showed how my finger bones had fractured.
  • Google translate 선생님, 팔이 겉에서 자꾸 통증이 느껴져요.
    Sir, i'm feeling pain on the outside.
    Google translate 뼈에 이상이 있을지 모르니까 우선 엑스레이 촬영부터 해 봅시다.
    Let's take an x-ray first, in case there's something wrong with your bones.

🗣️ 엑스레이 (X–ray) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28)