🌟 합격시키다 (合格 시키다)

Động từ  

1. 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.

1. CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응시자를 합격시키다.
    Pass a candidate.
  • Google translate 지원자를 합격시키다.
    Pass an applicant.
  • Google translate 검사에 합격시키다.
    Pass a test.
  • Google translate 시험에 합격시키다.
    Pass an exam.
  • Google translate 오디션에 합격시키다.
    Pass an audition.
  • Google translate 우리 회사는 최종 점수가 동점일 경우 모두 합격시키기로 했다.
    Our company has decided to pass all the final scores if they are tied.
  • Google translate 이번에는 지원자들이 모두 우수해서 전원을 오디션에 합격시켰다.
    This time the applicants were all excellent, so they passed all the auditions.
  • Google translate 최종 면접을 본 사람들 중에서 누구를 합격시킬까요?
    Which of the final interviewees should i pass?
    Google translate 다들 떨어뜨리긴 아까운 인재들이라서 결정하기가 어렵군.
    It's hard to decide because they're too good to drop.

합격시키다: pass; get through; admit,ごうかくさせる【合格させる】,admettre (un candidat),aprobar, pasar,يجعله ينجح,тэнцүүлэх,cho đỗ, cho đậu, chấm cho qua,ทำให้ผ่าน, ทำให้สอบได้, ทำให้สอบผ่าน,meluluskan, meloloskan,ставить зачёт,使合格,使及格,使通过,录取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합격시키다 (합껵씨키다)
📚 Từ phái sinh: 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.

🗣️ 합격시키다 (合格 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 합격시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121)