🌟 합격시키다 (合格 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합격시키다 (
합껵씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 합격(合格): 시험, 검사, 심사 등을 통과함., 일정한 조건을 갖춤.
🗣️ 합격시키다 (合格 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 차점자를 합격시키다. [차점자 (次點者)]
🌷 ㅎㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 합격시키다
-
ㅎㄱㅅㅋㄷ (
합격시키다
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121)