🌷 Initial sound: ㅎㄱㅅㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
합격시키다
(合格 시키다)
:
시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mua sắm (99)